• v

    めす - [召す]
    bị cảm: お風邪を召す
    ひく - [引く]
    bị cảm: 風邪を引く
    かる - [駆る]
    bị lòng hiếu kì chi phối: 好奇心に駆られる
    かかる - [罹る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X