• v

    けが - [怪我する]
    Linda ngã và bị thương (bị đau) ở đầu gối: リンダは転んでひざをけがした
    "làm sao mà bị đau thế này". "Bị ngã xe đạp": 「どうしてけがしたの?」「自転車から落ちちゃった」

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X