• exp

    きずつく - [傷付く]
    bị xước xát do bụi: ほこりで傷付く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X