• v

    まいぼつする - [埋没する]
    ngôi nhà bị chôn vùi trong tuyết: 家は雪の下に埋没した
    うもれる - [埋もれる]
    vàng bạc bị chôn vùi xuống đáy biển: 海底に埋もれた財宝
    うずまる - [埋まる]
    bị chôn vùi trong đống đổ nát: 瓦礫の中に埋まる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X