• v

    うごく - [動く]
    Trong giới chính trị gia cũng có những người bị lay động vì đồng tiền.: 政治家の中には金で動く人もあるらしい。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X