• exp

    みだれる - [乱れる]
    bị mất bình tĩnh vì...: ...で心が乱れる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X