• exp

    くろこげ - [黒焦げ]
    một miếng bánh mỳ cháy: 黒焦げのトースト
    Con gà bị nướng cháy trong lò nướng.: チキンはオーブンの中で黒焦げになった。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X