• exp

    ほろびる - [滅びる]
    つぶれる - [潰れる]
    20 gia đình bị phá hủy do sóng triều.: 津波で20戸の家屋がつぶれた。
    たおれる - [倒れる]
    だいなし - [台無し]
    こわれる - [壊れる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X