• v

    つぶれる - [潰れる]
    Có lẽ công ty của chúng ta sẽ bị phá sản bởi đợt suy thoái này.: この不況でうちの会社はつぶれそうだ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X