• v

    ばれる
    ばくろ - [暴露する]
    sự không hiểu biết của mình bị phơi bày: 自分の無知が暴露する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X