• v

    ごったがえす - [ごった返す]
    rối loạn do nguyên nhân ~: ~が原因でごった返す
    tình hình rối loạn (nhốn nháo, lộn xộn) do những người say rượu gây ra: 酒を飲んで騒いでいる人たちでごった返す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X