• v

    とらわれる - [捕らわれる]
    Bị trói buộc trong thế giới nhỏ bé của mình: 自分の小さな世界に捕らわれる
    Bị trói buộc bởi tình cảm.: 感情に捕らわれる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X