• v

    われる - [割れる]
    chiếc bát bị vỡ: ちゃわんが~
    くだける - [砕ける]
    Thử lấy cái búa đập băng ra xem, nó sẽ vỡ đấy.: ハンマーで氷を叩いてごらん,砕けるよ。
    きれる - [切れる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X