• n

    ウレタンフォーム
    vật liệu bọt uretan: ウレタンフォーム材料
    bọt uretan dẻo: 軟質ウレタンフォーム
    đệm bọt uretan (urethane foam mattress): ウレタン・フォーム・マットレス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X