• exp

    とちゅうでやめる - [途中でやめる]
    ほうる - [放る]
    bỏ dở kì thi: 試験をほうる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X