• v

    みのがす - [見逃す]
    みすごす - [見過ごす]
    みおとす - [見落とす]
    はしょる - [端折る] - [ĐOAN TRIẾT]
    とおす - [通す]
    おこたる - [怠る]

    Tin học

    バイパス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X