• v

    みのがす - [見逃す]
    みすごす - [見過ごす]
    bỏ sót lỗi của tài liệu: 書類の誤りを ~
    みかぎる - [見限る]
    みおとす - [見落とす]
    ぬかす - [抜かす]
    chép bỏ sót một chữ: 一字を抜かして写してしまった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X