• n

    パパ
    とうさん - [父さん]
    ちちおや - [父親]
    người bố trẻ tuổi: 若い父親
    người bố hiền từ: 優しい父親
    ちち - [父]
    người bố cưng chiều con cái: 子どもを愛する父
    おとうさん - [お父さん]
    bố không cần phải biết đâu ạ!: お父さん、あなたは知る必要はありません
    bố ơi! Tại sao mẹ lại bỏ chúng ta. Bây giờ mẹ ở đâu ?: お父さん、どうしてお母さん僕らを置いて出て行ったのかなあ?今どこにいるのかなあ?
    bố đã đi đâu thế?: お父さん、どこ行っちゃったの
    bố ơi! Hôm nay có người bạn của bố đến chơi đấy ạ!: お父さん、今日お父さんの友達が来たよ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X