• n

    おおげさ - [大げさ]
    bài báo đó viết hơi bốc quá: あの記事は大げさだ
    けむる - [煙る]
    bốc hơi nước: 湯気で煙る
    dòng sông bốc hơi sương buổi sáng: 朝もやに煙る川
    つまむ
    もちあげる - [持ち上げる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X