• adj

    おおげさ - [大げさ]
    tôi đã xem bộ phim đó khoảng 10 lần rồi, không bốc phét đâu: 10回くらいその映画を見ました。大げさじゃなくて
    bài báo đó viết hơi bốc (phét) quá: あの記事は大げさだ
    うそつき - [嘘つき]
    những kẻ liến láu, biến báo chắc chắn là loại nói phét: 口早にまくし立てる者は、間違いなくうそつき。
    こちょう - [誇張]
    nói phóng đại (cường điệu, bốc phét, khoác loác) khi bầu cử: 選挙の際の誇張
    Phóng đại (cường điệu, bốc phét, khoác loác) thật lố bịch: 茶番じみた誇張
    Sự khoa trương (cường điệu, bốc phét, khoác loác) thật nực cười: こっけいな誇張

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X