• n, exp

    きゅうしん - [鳩信] - [CƯU TÍN]
    でんしょばと - [伝書鳩] - [TRUYỀN THƯ CƯU]
    Những thư từ do bồ câu đưa thư mang đến: 伝書鳩が運ぶ書簡
    Sự thông tin bằng bồ câu đưa thư: 伝書鳩による通信

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X