• v

    ようせい - [養成する]
    bồi dưỡng người kế nhiệm cho vị trí của...: (人)の地位に就く後継者を養成する
    やしなう - [養う]
    ばいよう - [培養する]
    つちかう - [培う]
    bồi dưỡng nhân tài: 人財を培う
    きわめる - [極める]
    bồi dưỡng nâng cao kiến thức, kỹ thuật: 知識・技術を極める
    きわめる - [窮める]
    きわめる - [究める]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X