• n

    うめあわせ - [埋め合わせ] - [MAI HỢP]
    いしゃりょう - [慰謝料]
    nhận ~ đôla tiền bồi thường: 慰謝料として_ドルを受け取る
    đồi tiền bồi thường: 懲罰的慰謝料を要求する
    vụ kiện đòi tiền bồi thường: 慰謝料(請求)裁判
    vì bệnh viện đó đã điều trị nhầm nên bị bệnh nhân kiện viện trưởng đòi bồi thường: その病院で医療ミスが発生し、院長はその患者から慰謝料を請求された
    つぐなう - [償う]
    Tự sát để bồi thường tội lỗi: 罪を償うために自殺する
    ばいしょう - [賠償する]
    bồi thường thiệt hại: 損害を賠償する
    ほしょう - [補償する]

    Kinh tế

    ばいしょうする - [賠償する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X