• n

    きょろきょろ
    đứng ngồi không yên (bồn chồn, nóng ruột), đi đi lại lại khắp nơi: あちこちをきょろきょろする
    nhìn quanh có vẻ bồn chồn (nóng ruột): きょろきょろ見回す
    きょろきょろ
    nhìn quanh bồn chồn: -(と)見回る
    きょろきょろする
    mắt ngó nghiêng lung tung đầy vẻ bồn chồn: 目が変にギョロギョロしてる。
    bồn chồn nhìn ngang nhìn ngửa: ギョロギョロ見回す
    くよくよ
    đừng lo lắng (bồn chồn) như thế: そんなにくよくよしないで
    しんぱいする - [心配する]
    ふあんげ - [不安気] - [BẤT AN KHÍ]
    ふあんする - [不安する]
    もじもじ
    もじもじする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X