• n

    ながし - [流し]
    Chậu rửa được đặt chính giữa nhà bếp.: 台所の中央に置かれた流し
    Chậu rửa dùng trong bệnh viện.: 病院用流し
    シンク

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X