• n

    ふろおけ - [風呂桶] - [PHONG LỮ DŨNG]
    Lấy đầy nước trong bồn tắm.: 風呂桶に水を満たす
    Cây tùng ở núi Hymalia là loại cây phù hợp để làm bồn tắm: ヒマラヤスギは風呂桶を作るのに最適の木である
    ふろ - [風呂]
    Gội đầu trong bồn tắm: 風呂で頭を洗う
    Bồn tắm bị tràn nước ra.: 風呂があふれてる
    バスタブ

    Kỹ thuật

    バースタブ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X