• v

    めいずる - [命ずる]
    めいじる - [命じる]
    anh ta được bổ nhiệm chức trưởng phòng: 彼は課長を命ぜられた
    ほにん - [補任]
    とうようする - [登用する]
    bổ nhiệm /đưa nguời thân vào vị trí quan trọng: 要職に親族を登用する
    bổ nhiệm/phân công phụ nữ: ~に女性を積極的に登用する
    とうようする - [登庸する]
    bổ nhiệm người có tài: 人才を 登庸する
    しめい - [指名する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X