• n

    アドオン
    bộ nhớ bổ sung: アドオン・メモリ
    kiểu bổ sung: アドオン方式
    bộ phận bổ sung: アドオン・セクション
    おぎなう - [補う]
    bổ sung sự thiếu kinh nghiệm bằng sự chăm chỉ: 経験不足を勤勉で補う
    しゅうせい - [修正する]
    ほけつ - [補欠する]
    ほじゅう - [補充]
    ほじゅう - [補充する]

    Kinh tế

    じゅうじつした - [充実した]
    Category: 財政

    Tin học

    アドイン
    かさん - [加算]
    たしざん - [足し算]
    ふか - [付加]
    コンプリメント

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X