• adv

    にわかに - [俄に]
    とつぜん - [突然]
    ôtô bỗng nhiên dừng lại: 車は突然止まった
    bỗng nhiên, trong đầu tôi nảy ra một ý nghĩ: 突然、ある[一つの]考えが頭に浮かんだ。
    bỗng nhiên, trời tối sầm lại: 突然、空が暗くなった。
    さっと

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X