• n

    ユニット
    bộ dụng cụ gia đình: ~ 家具
    ほ - [歩] - [BỘ]
    ぶ - [部]
    ちゃく - [着]
    2 bộ quần áo: 2着
    セット
    3 chiếc làm thành một bộ.: 三つでワン ~ となる。
    セット
    くみあわせ - [組み合わせ]
    bộ kết hợp ba chìa khoá: 3つのキーの組み合わせ
    くみ - [組]

    Kỹ thuật

    ブロック

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X