• n

    キット
    bộ đồ nghề xếp như mô hình: 模型などの組み立てキット
    bộ đồ nghề tự chế tác của ~: (~の)自作キット
    đồ nghề để đi du lịch: トラベル・キット

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X