• n

    ほへい - [歩兵] - [BỘ BINH]
    ふつうか - [普通科] - [PHỔ THÔNG KHOA]
    ぐんぶ - [軍部]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X