• n

    はっしんき - [発振器] - [PHÁT CHẤN KHÍ]
    máy dao động ống diode: トンネルダイオード発振器
    bộ dao động thông số: パラメトリック発振器

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X