• n

    もんぶしょう - [文部省]
    Đội thanh tra giáo dục được uỷ thác điều tra từ bộ giáo dục.: 文部省から調査を委託された研究チーム
    Trường đại học không được bộ giáo dục cấp phép.: 文部省に認可されていない大学

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X