• n

    ぶらく - [部落]
    Tiến hành điều trị cho những người tị nạn Afghan và cư dân của các bộ lạc nhỏ.: アフガン難民や小部落の住民たちに医療を行う
    しゅぞく - [種族]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X