• n

    れいふく - [礼服]
    しきふく - [式服]
    Mặc bộ lễ phục trong nghi thức nhận bằng tốt nghiệp đại học: 大学の卒業式で式服の垂れ布を掛けてもらって卒業証書をもらう儀式
    Mặc bộ lễ phục: 式服を着用する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X