• exp

    とけいじかけ - [時計仕掛け] - [THỜI KẾ SĨ QUẢI]
    Sự kiện của công ty được tiến hành chính xác như một chiếc đồng hồ: 会社のイベントは時計仕掛けのように正確に進行した

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X