• n

    めんもく - [面目]
    がんめん - [顔面]
    truyền đạt tình cảm từ bộ mặt đến não: 顔面から脳に感覚を伝える
    đau một phần trên khuôn mặt: 顔面の一部の痛み
    thay đổi nét mặt: 顔面の変形

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X