• n

    ぶぶん - [部分]
    ぶ - [部]
    chia làm ba bộ phận: 三つの部に分る
    パート
    したい - [肢体]
    きょくぶ - [局部]
    きかん - [器官]
    かなぐ - [金具]
    bộ phận sáng lên sau khi gia công: 加工して光っている金具
    bộ phận cố định: 固定金具
    ぶぶんてき - [部分的]
    ぶもん - [部門]

    Kỹ thuật

    セグメント
    パーツ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X