• n, exp

    こうせいし - [構成子] - [CẤU THÀNH TỬ]
    Ngôn ngữ là yếu tố quan trọng trong bộ phận cấu thành nên một nền văn hoá: 言語は文化の非常に大事な構成子要素である
    Bộ phận cấu thành linh kiện: 部品構成子

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X