• n, exp

    かんぶ - [患部]
    bộ phận nhiễm bệnh: 患部器官
    xoa thuốc lên bộ phận nhiễm bệnh: 患部に薬を塗る
    giữ phần (bộ phận) bị nhiễm bệnh luôn sạch sẽ: 患部を清潔に保つ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X