• n, exp

    こうせいだいじん - [厚生大臣] - [HẬU SINH ĐẠI THẦN]
    Thư kí của bộ trưởng bộ y tế và phúc lợi: 厚生大臣秘書官
    Bộ trưởng bộ lao động y tế và phúc lợi: 労働厚生大臣

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X