• n

    ばぐ - [馬具] - [MÃ CỤ]
    Những người chưa được chuẩn bị để cưỡi ngựa thì cần 1 bộ dây cương.: 準備もせずに馬に乗る者は、馬具が必要になる。
    Chỉ ra cách cầm dây cương ngựa bị sai: 間違った馬具の取り付け方を指摘する

    Kỹ thuật

    ハーネス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X