• v

    ひれき - [披歴する]
    bộc lộ thành ý: 誠意を披瀝する
    はっかく - [発覚する]
    bộc lộ những tổn thất do giao dich phi pháp: 違法取引による損失が発覚する
    さらけだす - [さらけ出す]
    Bộc lộ chuyện gì với ai: (人)に~をさらけ出す
    あらわれる - [表れる]
    bộc lộ bản chất: 本性を表れる
    あらわす - [現わす]
    bộc lộ bản chất xấu: 悪の本性を現わす
    あらわす - [現す]
    あばく - [暴く]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X