• adj, adv

    がらがら
    ガラガラ
    vỗ túi rỗng kêu đánh bộp một cái: 空っぽの袋は、ガラガラ音を立てる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X