• n

    みがきこ - [磨粉]
    とのこ - [砥の粉] - [CHỈ PHẤN]
    クレンザー

    Kỹ thuật

    パテ
    Explanation: ひび割れ、穴などを埋めて補修する材料。///塗装面を平らにできる。
    ポリシングコンパウンド
    Category: 塗装

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X