• n, exp

    ごうせいせんざい - [合成洗剤] - [HỢP THÀNH TẨY TỄ]
    Giảm bớt lượng sử dụng thuốc tẩy tổng hợp (bột giặt tổng hợp): 合成洗剤の使用を減らす
    Thuốc tẩy tổng hợp dạng bột (bột giặt tổng hợp): 粉末の合成洗剤
    Thuốc tẩy tổng hợp (bột giặt tổng hợp) dạng rắn: 固形合成洗剤
    Anh ta đã sử dụng bột giặt tổng hợp (thuốc tẩy tổng hợp) để tẩy nhữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X