• n

    へんきょう - [辺境]
    はし - [端]
    どて - [土手]
    きわ - [際]
    きし - [岸]
    ở phía bờ biển bên kia: 海の向こう(岸)に(ある)
    bờ biển Thái Bình Dương: 太平洋岸
    đưa thuyền ra khỏi bờ: 船を岸から出す
    từ bờ Đại Tây Dương đến bờ Thái Bình Dương: 大西洋岸から太平洋岸まで
    がいえん - [外縁] - [NGOẠI DUYÊN]
    Bờ thềm lục địa: 大陸棚の外縁

    Kỹ thuật

    バンク
    ビード
    ビードロックバンド

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X