• conj

    よる - [拠る]
    ので
    による
    によって - [に因って]
    につき - [に付き]
    なぜなら - [何故なら]
    というのも - [と言うのも]
    ため - [為]
    せい - [所為] - [SỞ VI]
    から
    Bạn nên đặt khách sạn ngay bởi vì sợ sẽ không còn phòng trống nữa: すぐホテルを予約した方がいいですよ。満室になってしまいますから
    Tôi không cần phiên dịch viên bởi vì tôi có thể nói thành thạo tiếng Tagalog: タガログ語を完ぺきに話せますから、通訳者は必要ありません
    ...ので - [...ので]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X