• adv

    いちゃいちゃ
    いちゃいちゃする
    cô ta thích ve vãn, bỡn cợt với các cậu thanh niên trẻ tuổi trên đường: その女性は通りで若い男性とイチャイチャするのが好きだった
    からかう
    ひやかす - [冷やかす]
    bỡn cợt người mới cưới.: 新婚さんを冷やかす

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X